Thực đơn
ATP_Finals Danh sách các tay vợt tham giaTính từ khi là giải có tên là Tennis Masters Cup (từ 2000 đến nay).
Tay vợt | Số lần tham dự | Trận | Thắng/ Thua | Tỉ lệ thắng (%) | Năm tham dự | Thành tích tốt nhất |
---|---|---|---|---|---|---|
Andre Agassi | 5 | 11 | 4–7 | 36.36 | 2000-01-02-03-05 | Á quân (1999, 2000) |
James Blake | 1 | 5 | 3–2 | 60 | 2006 | Á quân (2006) |
Tomáš Berdych | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2010 | Vòng bảng (2010) |
Guillermo Coria | 3 | 8 | 1–7 | 13 | 2003-04-05 | Vòng bảng (2003, 2005) |
Àlex Corretja | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2000 | Vòng bảng (2000) |
Albert Costa | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2002 | Vòng bảng (2002) |
Nikolay Davydenko | 5 | 20 | 12–8 | 60 | 2005-06-07-08-09 | Vô địch (2009) |
Juan Martín del Potro | 1 | 3 | 1-2 | 33.33 | 2008-09 | Á quân (2009) |
Novak Đoković | 4 | 15 | 7–8 | 46.67 | 2007-08-09-10 | Vô địch (2008) |
Roger Federer | 9 | 41 | 34–7 | 82.93 | 2002-03-04-05-06-07-08-09-10 | Vô địch (2003, 2004, 2006, 2007, 2010) |
David Ferrer | 2 | 8 | 4–4 | 50 | 2007-10 | Á quân (2007) |
Juan Carlos Ferrero | 3 | 12 | 6–6 | 50 | 2001-02-03 | Á quân (2002) |
Richard Gasquet | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2007 | Vòng bảng (2007) |
Gastón Gaudio | 2 | 7 | 2–5 | 29 | 2004-05 | Bán kết (2005) |
Fernando González | 2 | 5 | 2–3 | 40 | 2005(tt)-07 | Vòng bảng (2005, 2007) |
Sébastien Grosjean | 1 | 5 | 3–2 | 60 | 2001 | Á quân (2001) |
Tim Henman | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2004 | Vòng bảng (2004) |
Lleyton Hewitt | 4 | 18 | 13–5 | 72.22 | 2000-01-02-04 | Vô địch (2001, 2002) |
Goran Ivanišević | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2001 | Vòng bảng (2001) |
Thomas Johansson | 1 | 1 | 0–1 | 0 | 2002(tt) | Vòng bảng (2002) |
Yevgeny Kafelnikov | 2 | 7 | 4–3 | 57.14 | 2000-01 | Bán kết (2001) |
Gustavo Kuerten | 2 | 8 | 4–4 | 50 | 2000-01 | Vô địch (2000) |
Ivan Ljubičić | 2 | 6 | 2–4 | 33.33 | 2005-06 | Vòng bảng (2005) |
Carlos Moyà | 3 | 10 | 5–5 | 50 | 2002-03-04 | Bán kết (2002) |
Andy Murray | 4 | 16 | 12–4 | 75 | 2008-09-10 | Bán kết (2008, 2010) |
Rafael Nadal | 4 | 16 | 8–8 | 50 | 2006-07-09-10 | Chung kết (2010, 2013) |
David Nalbandian | 3 | 13 | 6–7 | 46.15 | 2003-05-06 | Vô địch (2005) |
Magnus Norman | 1 | 3 | 0–3 | 0 | 2000 | Vòng bảng (2000) |
Jiří Novák | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2002 | Vòng bảng (2002) |
Mariano Puerta | 1 | 3 | 0–3 | 0 | 2005(tt) | Vòng bảng (2005) |
Patrick Rafter | 1 | 3 | 0–3 | 0 | 2001 | Vòng bảng (2001) |
Tommy Robredo | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2006 | Vòng bảng (2006) |
Andy Roddick | 6 | 19 | 8–11 | 42.11 | 2003-04-06-07-08-10 | Bán kết (2003, 2004, 2007) |
Marat Safin | 3 | 11 | 4–7 | 36.37 | 2000-02-04 | Bán kết (2000, 2004) |
Pete Sampras | 1 | 4 | 2–2 | 50 | 2000 | Bán kết (2000) |
Rainer Schüttler | 1 | 4 | 2–2 | 50 | 2003 | Bán kết (2003) |
Gilles Simon | 1 | 4 | 2–2 | 50 | 2008(tt) | Bán kết (2008) |
Radek Štěpánek | 1 | 2 | 0–2 | 0 | 2008(tt) | Vòng bảng (2008) |
Jo-Wilfried Tsonga | 1 | 3 | 1–2 | 33.33 | 2008 | Vòng bảng (2008) |
Chú thích: tt = tay vợt thay thế cho tay vợt có suất nhưng không tham dự hoặc bỏ cuộc giữa chừng
Thực đơn
ATP_Finals Danh sách các tay vợt tham giaLiên quan
ATP Finals ATP Finals 2022 ATP Finals 2021 ATP Finals 2019 ATP Finals 2017 ATP Finals 2023 ATP Finals 2018 ATP Finals 2020 ATP Finals 2017 - Đơn ATP Finals 2021 - ĐơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: ATP_Finals http://www.atpfinals.com http://www.atptennis.com/en/news/2007/londonwtf_20... http://www.atptennis.com/en/tournaments/profile/60... http://www.masters-cup.com/en/ http://www.tenniscorner.net/index.php?corner=M&act... https://web.archive.org/web/20060616105726/http://... https://web.archive.org/web/20080709042618/http://...